Phiên âm : nán dù.
Hán Việt : nan độ.
Thuần Việt : độ khó; mức độ khó khăn; trình độ khó; điều khó kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ khó; mức độ khó khăn; trình độ khó; điều khó khăn技术或技艺方面困难的程度